🔍 Search: TÍCH THIỆN
🌟 TÍCH THIỆN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
적선하다
(積善 하다)
Động từ
-
1
착한 일을 많이 하다.
1 TÍCH THIỆN, TU NHÂN TÍCH ĐỨC: Làm nhiều việc thiện. -
2
구걸하는 사람에게 돈이나 음식, 물건 등을 주다.
2 CHO (NGƯỜI ĂN MÀY), LÀM PHÚC BỐ THÍ CHO: Cho người ăn xin tiền, đồ ăn, đồ vật...
-
1
착한 일을 많이 하다.
-
적선
(積善)
Danh từ
-
1
착한 일을 많이 함.
1 SỰ TÍCH THIỆN, SỰ TU NHÂN TÍCH ĐỨC, VIỆC LÀM NHIỀU VIỆC THIỆN: Việc làm nhiều việc tốt. -
2
구걸하는 사람에게 돈이나 음식, 물건 등을 줌.
2 VIỆC BỐ THÍ: Việc tiền, đồ ăn hay đồ vật... cho người ăn xin.
-
1
착한 일을 많이 함.